overture /'ouvətjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đàm phán, sự thương lượng
((thường) số nhiều) lời đề nghị
to make overtures to somebody → đề nghị với ai
peace overtures → đề nghi với ai
peace overtures → đề nghị hoà bình
overtures of friendship → sự làm thân
(âm nhạc) khúc mở màn