ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtrumped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtrumped


overtrump /'ouvə'trʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh (con bài chủ) cao hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…