EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overtopping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overtopping
overtop /'ouvə'tɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cao hơn, trở nên cao hơn
vượt trội hơn
có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn
← Xem thêm từ overtopped
Xem thêm từ overtops →
Từ vựng liên quan
er
in
o
op
opp
over
overt
overtop
pi
pin
ping
pp
to
top
topping
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…