ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtones


overtone /'ouvətoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) âm bội
  (số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý
a reply full of overtones → câu trả lời nhiều ngụ ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…