EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overtired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overtired
overtire /'ouvə'taiə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bắt làm việc quá mệt
← Xem thêm từ overtire
Xem thêm từ overtires →
Từ vựng liên quan
er
ire
o
over
overt
overtire
re
red
ti
tir
tire
tired
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…