ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstudy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstudy


overstudy /'ouvə'stʌdi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức

nội động từ


  nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…