EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstrung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstrung
overstrung /'ouvə'strʌɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá căng thẳng (thần kinh...)
chéo nhau (dây đàn)
← Xem thêm từ overstruck
Xem thêm từ overstudy →
Từ vựng liên quan
er
erst
o
over
ru
run
rung
st
str
strung
un
verst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…