EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstayed
overstay /'ouvə'stei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overstayed, overstaid
ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn
← Xem thêm từ overstay
Xem thêm từ overstaying →
Từ vựng liên quan
ay
aye
er
erst
o
over
overstay
st
sta
stay
stayed
ta
verst
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…