ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstayed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstayed


overstay /'ouvə'stei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overstayed, overstaid
  ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…