EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oversailing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oversailing
oversailing /'ouvə'seiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kiến trúc) nhô ra
← Xem thêm từ oversail
Xem thêm từ oversaw →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
er
in
li
ling
o
over
oversail
rsa
sa
sail
sailing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…