EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oversail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oversail
oversail
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
nhô ra ngoài (cái ở dưới)
← Xem thêm từ overruns
Xem thêm từ oversailing →
Từ vựng liên quan
ai
ail
er
o
over
rsa
sa
sail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…