ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overorganize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overorganize


overorganize /'ouvər'ɔ:gənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức)

nội động từ


  bị chú trọng quá mức về mặt nội quy điều lệ (một tổ chức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…