EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overorganize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overorganize
overorganize /'ouvər'ɔ:gənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức)
nội động từ
bị chú trọng quá mức về mặt nội quy điều lệ (một tổ chức)
← Xem thêm từ overorganization
Xem thêm từ overpage →
Từ vựng liên quan
an
er
gan
ni
o
or
organ
organize
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…