EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overfond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overfond
overfond /'ouvə'fɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quá yêu, quá thích, quá mềm
← Xem thêm từ overfold
Xem thêm từ overfreight →
Từ vựng liên quan
er
fond
o
on
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…