ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overfond

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overfond


overfond /'ouvə'fɔnd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quá yêu, quá thích, quá mềm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…