EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overfold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overfold
overfold
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) nếp uốn đảo
← Xem thêm từ overflying
Xem thêm từ overfond →
Từ vựng liên quan
er
fold
o
old
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…