EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overflight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overflight
overflight /'ouvəflait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
← Xem thêm từ overflies
Xem thêm từ overflights →
Từ vựng liên quan
er
flight
li
light
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…