ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overdye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overdye


overdye /'ouvə'dai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều
  nhuộm đè lên (một núi khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…