EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overdye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overdye
overdye /'ouvə'dai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều
nhuộm đè lên (một núi khác)
← Xem thêm từ overdue
Xem thêm từ overeager →
Từ vựng liên quan
dye
er
erd
o
over
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…