ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overdue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overdue


overdue /'ouvə'dju:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá chậm
the train was overdue → xe lửa đến quá chậm
  quá hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…