EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overdue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overdue
overdue /'ouvə'dju:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá chậm
the train was overdue
→ xe lửa đến quá chậm
quá hạn
← Xem thêm từ overdrunk
Xem thêm từ overdye →
Từ vựng liên quan
due
er
erd
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…