EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcrust
overcrust /'ouvə'krʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phủ kín, đóng kín (vảy...)
← Xem thêm từ overcrowds
Xem thêm từ overcunning →
Từ vựng liên quan
cru
crus
crust
er
o
over
rc
ru
rust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…