ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcrust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcrust


overcrust /'ouvə'krʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phủ kín, đóng kín (vảy...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…