EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcropping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcropping
overcrop /,ouvə'krɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân)
← Xem thêm từ overcropped
Xem thêm từ overcrow →
Từ vựng liên quan
crop
cropping
er
in
o
op
opp
over
overcrop
pi
pin
ping
pp
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…