ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcritical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcritical


overcritical /'ouvə'kritikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá khe khắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…