EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcritical
overcritical /'ouvə'kritikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá khe khắt
← Xem thêm từ overcraking
Xem thêm từ overcrop →
Từ vựng liên quan
cal
critic
critical
er
ic
it
o
over
rc
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…