EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overborne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overborne
overborne /,ouvə'beə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overbore; overborn; overborne
đè xuống, nén xuống
đàn áp, áp bức
nặng hơn, quan trọng hơn
← Xem thêm từ overborn
Xem thêm từ overbought →
Từ vựng liên quan
bo
born
borne
borné
er
o
or
over
overborn
rn
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…