ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overborne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overborne


overborne /,ouvə'beə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overbore; overborn; overborne
  đè xuống, nén xuống
  đàn áp, áp bức
  nặng hơn, quan trọng hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…