ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overblown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overblown


overblown /'ouvə'bloun/

Phát âm


Ý nghĩa

* động tính từ quá khứ của overblow

tính từ


  nở to quá, sắp tàn (hoa)
  quá thì (đàn bà)
  đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
  quá khổ, quá xá, quá mức
  kêu, rỗng (văn)

Các câu ví dụ:

1. Vanessa Barrs, professor of companion animal health at City University of Hong Kong, said the move to cull the hamsters up for sale could be justified on public health protection grounds, but fears of infection at home were overblown.


Xem tất cả câu ví dụ về overblown /'ouvə'bloun/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…