ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overblow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overblow


overblow /'ouvə'blou/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

overblew, overblown
  (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh

ngoại động từ


  cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng
  bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…