EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overblew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overblew
overblew /'ouvə'blou/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
overblew, overblown
(âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
ngoại động từ
cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng
bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức
← Xem thêm từ overbids
Xem thêm từ overblouse →
Từ vựng liên quan
bl
blew
er
lew
o
over
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…