ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overbids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overbids


overbid /'ouvə'bid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overbid, overbade, overbid, overbidden
  trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
  xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)

nội động từ


  trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
  xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…