EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overbalances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overbalances
overbalance /,ouvə'bæləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)
ngoại động từ
cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
làm mất thăng bằng, làm ngã
nội động từ
mất thăng bằng, ngã
← Xem thêm từ overbalanced
Xem thêm từ overbalancing →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
balances
ce
er
la
lan
lance
lances
o
over
overbalance
verb
verbal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…