ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overbalances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overbalances


overbalance /,ouvə'bæləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)

ngoại động từ


  cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
  làm mất thăng bằng, làm ngã

nội động từ


  mất thăng bằng, ngã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…