EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overabundance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overabundance
overabundance /'ouvərə'bʌndəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú
← Xem thêm từ overabound
Xem thêm từ overabundant →
Từ vựng liên quan
ab
abundance
an
ance
bun
bund
ce
da
dan
dance
er
era
o
over
ra
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…