ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abundance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abundance


abundance /ə'bʌndəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật
to live in abundance → sống dư dật
  sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
abundance of the heart → sự dạt dào tình cảm
  tình trạng rất đông người

Các câu ví dụ:

1. In addition to high winds, fires were stoked by an abundance of thick brush and other vegetation left tinder dry by a summer of hot, dry weather and months with little or no rainfall.


Xem tất cả câu ví dụ về abundance /ə'bʌndəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…