ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outswear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outswear


outswear /aut'sweə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outswore; outsworn
  nguyền rủa nhiều hơn (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…