ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outswam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outswam


outswam /aut'swim/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outswam; outswum
  bơi giỏi hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…