ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outstripped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outstripped


outstrip /aut'strip/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn
  giỏi hơn, có khả năng hơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…