EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outspeed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outspeed
outspeed /aut'spi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn
← Xem thêm từ outspeak
Xem thêm từ outspend →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outs
pe
pee
sp
speed
tsp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…