ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outsparkle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outsparkle


outsparkle /aut'spi:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…