EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsparkle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsparkle
outsparkle /aut'spi:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn
← Xem thêm từ outspanning
Xem thêm từ outspeak →
Từ vựng liên quan
ark
o
ou
out
outs
pa
par
park
sp
spa
spar
spark
sparkle
tsp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…