EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsole
outsole /'autsoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
để ngoài (giày dép...)
← Xem thêm từ outsold
Xem thêm từ outsourcing →
Từ vựng liên quan
o
ole
ou
out
outs
so
sol
sole
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…