EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsitting
outsit /aut'sit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outsat
ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)
← Xem thêm từ outsits
Xem thêm từ outsize →
Từ vựng liên quan
in
it
itt
o
ou
out
outs
outsit
si
sit
sitting
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…