ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outside line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outside line


outside line

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…