EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outside line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outside line
outside line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà
← Xem thêm từ outside left
Xem thêm từ Outside money →
Từ vựng liên quan
id
ide
in
li
line
o
ou
out
outs
outside
si
side
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…