ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outshout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outshout


outshout /aut'ʃu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hét to hơn, hét át
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…