EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outshout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outshout
outshout /aut'ʃu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hét to hơn, hét át
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn
← Xem thêm từ outshot
Xem thêm từ outside →
Từ vựng liên quan
ho
o
ou
out
outs
sh
shout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…