EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outscorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outscorn
outscorn
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
miệt thị
← Xem thêm từ outscold
Xem thêm từ outsell →
Từ vựng liên quan
co
corn
o
or
ou
out
outs
rn
sc
scorn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…