ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlays


outlay /'autlei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền chi tiêu, tiền phí tổn

ngoại động từ

outlaid
  tiêu pha tiền

@outlay
  (toán kinh tế) tiền chi tiêu, phí tổn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…