EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outlay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outlay
outlay /'autlei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền chi tiêu, tiền phí tổn
ngoại động từ
outlaid
tiêu pha tiền
@outlay
(toán kinh tế) tiền chi tiêu, phí tổn
← Xem thêm từ outlaws
Xem thêm từ outlaying →
Từ vựng liên quan
ay
la
lay
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…