ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outlandish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outlandish


outlandish /aut'lændiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  của người nước ngoài
  xa xôi, hẻo lánh
  kỳ dị, lạ lùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…