ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outland


outland /'autlænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  vùng hẻo lánh xa xôi
  đất ở người thái ấp
  (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…