EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outjuggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outjuggle
outjuggle /aut'dʤʌgl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)
← Xem thêm từ outings
Xem thêm từ outjump →
Từ vựng liên quan
jug
juggle
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…