ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ juggle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng juggle


juggle /'dʤʌgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò tung hứng, trò múa rối
  sự lừa bịp, sự lừa gạt

nội động từ


  tung hứng, múa rối
  (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
to juggle with someone → lừa bịp ai
to juggle with facts → xuyên tạc sự việc

ngoại động từ


  lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
to juggle someone out of something → lừa bịp ai lấy cái gì
to juggle something away → dùng mánh khoé để lấy cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…