outgoings
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
số tiền chi tiêu
monthly outgoings on rent and food →số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống
* danh từ số nhiều
số tiền chi tiêu
monthly outgoings on rent and food →số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống