ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outgo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outgo


outgo /aut'gou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outwent; outgone
  đi trước, vượt lên trước
  (nghĩa bóng) vượt, hơn

nội động từ


  đi ra

danh từ

, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
  tiền chi tiêu
  sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…