EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outgo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outgo
outgo /aut'gou/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outwent; outgone
đi trước, vượt lên trước
(nghĩa bóng) vượt, hơn
nội động từ
đi ra
danh từ
, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
tiền chi tiêu
sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
← Xem thêm từ outgiving
Xem thêm từ outgoes →
Từ vựng liên quan
go
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…