EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outgiving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outgiving
outgiving
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời tuyên bố, phát biểu
* tính từ
bộc lộ hẳn ra
← Xem thêm từ outgeneralling
Xem thêm từ outgo →
Từ vựng liên quan
gi
giving
in
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…