ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outgaze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outgaze


outgaze /aut'geiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhìn (làm ai phải luống cuống)
  nhìn xa hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…