EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outgate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outgate
outgate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài
← Xem thêm từ outgas
Xem thêm từ outgaze →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…