ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outfoxing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outfoxing


outfox /aut'fɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thắng, cáo già hơn, láu cá hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…