EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outfox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outfox
outfox /aut'fɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thắng, cáo già hơn, láu cá hơn
← Xem thêm từ outfought
Xem thêm từ outfoxed →
Từ vựng liên quan
fox
o
ou
out
ox
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…